Giới Thiệu Về Trường
Comments
Ưu Điểm
Trường có đội ngũ giáo viên dày dặn kinh nghiệm trong công tác giảng dạy để hỗ trợ và giúp đỡ học viên phát huy khả năng học tập và đạt được mục tiêu đề ra.
Trường tự hào với tỉ lệ đậu vào các trường Đại học quốc gia, Đại học tư thục lớn ở Nhật hàng năm
Trường chỉ cách trung tâm Fukuoka 15 phút đi bộ nhưng với mức sống và phí sinh hoạt thấp tại kí túc xá hiện đại và đầy đủ tiện nghi phù hợp cho học viên Việt Nam.
Trường thường xuyên đề cử học viên xuất sắc trong học tập với các chương trình học bổng nhằm khuyến khích và động viên các bạn cố gắng.
Quy Mô Trường Học
Thông Tin Chung | |
---|---|
Số học sinh tối đa | 310 người |
Số học sinh mỗi lớp | 10-15 người |
Khóa học ngắn nhất | 1 năm |
Quốc tịch | Trung Quốc, Sri Lanka, Việt Nam |
Trang thiết bị | Lớp học, bàn ghế, bảng, sân để xe đạp, máy bán nước tự động, TV, radio, thư viện, sách học |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Trung, Tiếng Hàn, Tiếng Việt, Tiếng Tây Ban Nha… |
URL | Học viện Quốc tế Fukuokahttp://www.f-i-a.jp/ja/ |
Học Bổng | Học bổng Khuyến học từ trường, |
Thời gian khóa học | 1~2 năm |
---|---|
Thời gian nhập học | Tháng 4, 7, 10 |
Cấp độ | Sơ cấp ~ cao cấp |
Khóa tiếng Nhật
1 năm | 1 năm 6 tháng | |
---|---|---|
Phí tuyển sinh | ¥30,000 | |
Tiền nhập học | ¥30,000 | |
Học phí | ¥620,000 | ¥930,000 |
Tài liệu | Theo chi phí sử dụng thực tế | |
Phí bảo trì | ¥88,000 | ¥128,000 |
1 năm 9 tháng | 2 năm | |
---|---|---|
Phí tuyển sinh | ¥30,000 | |
Tiền nhập học | ¥30,000 | |
Học phí | ¥1,085,000 | ¥1,395,000 |
Tài liệu | Theo chi phí sử dụng thực tế | |
Phí bảo trì | ¥152,000 | ¥192,000 |
Lớp học | Thứ | Thời gian | |
---|---|---|---|
Buổi sáng: Trình độ trung, cao cấp | Từ thứ 2-thứ 6 | 09:00~12:50 | 50 phút/lớp |
Buổi chiều: Trình độ sơ cấp | 13:10~17:00 |
※ Tùy số lớp học và thời gian khóa học mà thời gian biểu sẽ được điều chỉnh.
Photos
Thời gian đến trường | 5 phút đi bộ |
---|---|
Phí đầu vào | ¥20,000 |
Phí bảo trì | |
Tiền thuê/tháng (phòng đôi) | |
Tiền điện | Theo chi phí sử dụng thực tế |
Trang thiết bị | TV, điều hòa, tủ lạnh, bàn, ghế, bếp, bồn tắm, nhà vệ sinh…(có thể sử dụng máy giặt tự động trả tiền xu) |
Bổ sung |
|
Tìm Đường
Ga Gần Nhất
Địa chỉ | 〒812-0043 4-4-3 Katakasu Hakataku Fukuoka Japan |
---|---|
Ga gần nhất | JR Hakata station |