Giới Thiệu Về Trường
Lý do bạn nên chọn nộp hồ sơ du học Nhật Bản Trường Đại học Hokkaido thông qua công ty DEOW VIETNAM
- Tỷ lệ đậu cao nhất: Hồ sơ được xử lý chuyên biệt cẩn thận từng trường hợp, đạt 100% chuẩn yêu cầu của Cục quản lý nhập cảnh Nhật Bản giúp đảm bảo tỷ lệ đậu COE, VISA cao nhất
- Thông tin công khai: Thông tin trường, khóa học luôn công khai, cập nhật đầy đủ, chính xác
- Chi phí hợp lý, rõ ràng: Tặng kèm Khóa tiếng Nhật giao tiếp 8 tuần 100% giáo viên Nhật cho học sinh đăng ký du học
- Tư vấn có tâm: Trung thực trong việc cung cấp thông tin, phân tích nhiều khía cạnh giúp khách hàng
- Hỗ trợ tốt nhất: Trụ sở chính DEOW JAPAN tại Tokyo, văn phòng ở Osaka và Nagoya
Comments
Ưu Điểm
Quy Mô Trường Học
Thông Tin Chung |
Địa chỉ: Đại học quốc gia Hokkaido: 〒060-0808 Hokkaido, Sapporo-shi, Kita-ku, 8jo Nishi 5 chome Xem bản đồ Website:http://www.hokudai.ac.jp/ |
---|---|
Số học sinh tối đa | Khoảng 1600 người |
Số học sinh mỗi lớp | Tùy từng khoa có sự khác nhau |
Khóa học ngắn nhất | Khoa y, nha khoa, khoa dược học, khoa thú y: 6 năm / Các khoa khác: 4 năm |
Quốc tịch | Trung Quốc 52%, các nước khác 29%, Hàn Quốc 9%, Indonesia 4%, Đài Loan 3%, Thái 3%, khoảng 85 quốc gia |
Trang thiết bị | Trung tâm thông tin, bệnh viện đại học, bảo tàng tổng hợp, thư viện, quán Cafe, nhà ăn, phòng thể thao, sân bóng chày, sân bóng đá, sân tenis, bể bơi, phòng võ thuật, phòng kiếm thuật, trường bắn cung |
Hỗ trợ | Hỗ trợ kí túc, trung tâm tư vấn du học sinh, trung tâm giáo dục ngoại ngữ, trung tâm y tế, hội du học sinh, chương trình trao đổi du học sinh. Hỗ trợ du học sinh: Bàn tư vấn hỗ trợ du học sinh, chế độ miễn giảm học phí, kí túc dành riêng cho du học sinh… |
URL | Đại học Hokkaidohttp://www.hokudai.ac.jp/ |
Học Bổng | Học bổng khuyến khích của hiệu trưởng, chế độ ưu đãi dành cho du học sinh tự túc (học bổng chương trình ưu đãi), học bổng bộ giáo dục cấp, học bổng do tổ chức, doanh nghiệp tư nhân cấp |
Khoa văn học |
|
---|---|
Khoa giáo dục |
|
Khoa luật |
|
Khoa kinh tế |
|
Khoa khoa học tự nhiên |
|
Khoa y học |
|
Nha khoa |
|
Khoa dược học |
|
Khoa công nghiệp |
|
Khoa nông nghiệp |
|
Ngành thú y |
|
Khoa thủy sản |
|
Điều kiện nhập học |
Tùy theo từng ngành học sẽ bao gồm những điều kiện kèm theo khác |
---|---|
Lệ phí tuyển sinh | ¥17,000 |
Hồ sơ cần thiết |
|
Thời gian nộp hồ sơ | Sau khi đăng kí nộp hồ sơ trên internet và gửi tài liệu cần thiết đến trường, sau khi các tài kiệu này đến trường, thời điểm nhận và giải quyết hồ sơ sẽ là thời điểm hoàn thành thủ tục nộp hồ sơ |
Phương pháp khảo sát | Khảo sát lần 1: Kiểm định hồ sơ Đối với những bạn đỗ trong lần sát hạch hồ sơ sẽ được gửi giấy dự thi vòng 2, sau đó dự môn thi dành cho du học sinh Khảo sát lần 2: Sau khi tổng hợp kết quả của kì thi dành cho du học sinh và bằng tốt nghiệp ở cấp học cao nhất sẽ tiến hành tổ chức môn thi nhập học dành cho du học sinh |
Khảo sát lần 2 | 2016.02.18 |
Ngày thông báo kết quả đỗ trượt | 2016.03.07 |
Thủ tục nhập học | 2016.03.10~2016.03.15 |
Học phí
Phí nhập học | ¥282,000 |
---|---|
Học phí | ¥535,800 |
Tổng chi phí năm đầu | ¥817,800 |
Học phí từ năm thứ 2 | ¥535,800 |
Tổng chi phí từ năm thứ 2 | ¥535,800 |
Tổng chi phí 4 năm | ¥2,425,200 |
※ Có chế độ miễn giảm học phí dành cho du học sinh. Chi tiết cụ thể vui lòng liên hệ trực tiếp.
Đang cập nhật...
Nơi ở dành cho du học sinh
Kí túc Keiteki | Kí túc Sosei | |
---|---|---|
Địa chỉ | Sapporo-shi, Kita-ku | |
Ga gần nhất | Bên trong cơ sở | Cách ga Kita 12 jo Chikatetsu khoảng 2 phút đi bộ |
Loại phòng | Phòng riêng | Phòng riêng |
Tiền trọ/ tháng | ¥4,700 | ¥4,300~4,700 |
Chi phí điện, nước/ tháng | ¥5,000~7,000 | |
Thiết bị chung | Phòng tắm, phòng ăn chung, máy giặt, bồn rửa, toilet | |
Thiết bị trong phòng | Giường, bàn, ghế, giá sách, tủ đồ cá nhân, đèn bàn, kệ chén bát, thùng rác, tủ lạnh, máy sưởi, rèm cửa… | |
Bổ sung | Sống chung với sinh viên người Nhật |
Nhà sinh viên quốc tế đại học Hokkaido Kita 8 jo | Nhà sinh viên quốc tế đại học Hokkaido Higashi 8 jo | |
---|---|---|
Địa chỉ | Khu vực gần cơ sở chính | |
Loại phòng | Phòng riêng, phòng vợ chồng, phòng gia đình | Phòng riêng (nam) |
Tiền phòng/ tháng | Phòng riêng, phòng vợ chồng ¥18,800/ tháng | ¥19,500~24,500 |
Chi phí điện, nước/ tháng | Theo hợp đồng cá nhân | ¥5,000~18,000 |
Thiết bị | Phòng tắm, bếp, lò sưởi ga, giường, tủ quần áo, bàn, ghế, đèn bàn, tủ lạnh, tủ giày, rèm… | Giường, tủ quần áo, bàn, ghế, giá sách, tủ lạnh, máy sưởi, rèm… Thiết bị chung: phòng tắm, toilet, bếp chung, phòng ăn, phòng giặt là, hòm thư, phòng sinh hoạt chung… |
Bổ sung | – | Sống chung với sinh viên người Nhật |
Nhà sinh viên quốc tế đại học Hokkaido Kita 23 jo tòa nhà số 1 | Nhà sinh viên quốc tế đại học Hokkaido Kita 23 jo tòa nhà số 2 | |
---|---|---|
Địa chỉ | Khu vực gần cơ sở chính | |
Loại phòng | Phòng riêng | Phòng riêng |
Tiền phòng/ tháng | ¥14,000 | ¥17,400 |
Chi phí điện, nước/ tháng | ¥5,000~10,000 | |
Thiết bị chung | Phòng tắm, toilet, nhà bếp, phòng ăn, phòng giặt là, hòm thư, tủ giày, phòng sinh hoạt chung… | |
Thiết bị trong phòng | Dây cáp, giường, tủ quần áo, bàn, ghế, giá sách, kệ chén bát, tủ lạnh, bồn rửa, máy sưởi ga, rèm… | |
Bổ sung | – | Sống chung với sinh viên người Nhật |
Nhà sinh viên quốc tế đại học Hokkaido Shifushimi | |
---|---|
Địa chỉ | Sapporo-shi, Chuo-ku |
Ga gần nhất | Ga Nishisen 16 jo tàu điện thành phố Sapporo |
Loại phòng | Phòng 3 người |
Tiền phòng/ tháng | ¥19,500 |
Chi phí điện, nước/ tháng | ¥10,700 |
Thiết bị chung | Phòng khách (bàn ăn, ghế), bếp (bếp từ, tủ lạnh, lò vi sóng, tủ chén bát), toilet, phòng tắm, máy giặt, máy sấy khô, máy hút bụi, rèm… |
Thiết bị phòng riêng | Giường, bàn, ghế, tủ quần áo, máy sưởi điện, rèm… |
Bổ sung | Sống chung với sinh viên người Nhật |
Hội quán giao lưu quốc tế Sapporo
Địa chỉ | Sapporo-shi, Toyohira-ku |
---|---|
Ga gần nhất | Ga gakuenmae tuyến Chikatetsu toho |
Loại phòng | Phòng riêng, phòng vợ chồng |
Tiền phòng/ tháng | Phòng riêng ¥22,400 Phòng vợ chồng ¥32,900 |
Chi phí điện, nước/ tháng | Theo hóa đơn |
Thiết bị chung | Phòng ăn, phòng bếp, phòng giặt là, phòng tự học, sảnh giải lao, phòng vận động… |
Thiết bị phòng riêng | Giường, bàn, ghế, đèn bàn, giá đựng đồ, phòng tắm, nước nóng, tủ lạnh, điện thoại… |
Căn hộ
Homestay
Tìm Đường
Ga Gần Nhất
Giao thông cơ sở Sapporo | |
---|---|
Địa chỉ | 〒060-0808 Hokkaido, Sapporo-shi, Kita-ku, 8jo Nishi 5 chome |
Ga gần nhất |
|
Giao thông cơ sở Hakodate | |
---|---|
Địa chỉ | 〒041-8611 Hakodate-shi, Minato-cho 3-1-1 |
Ga gần nhất |
|