Giới Thiệu Về Trường
Comments
Ưu Điểm
Quy Mô Trường Học
Thông Tin Chung |
Địa chỉ: Trung tâm tiếng Nhật: 〒600-8023 Kyoto-shi, Shimogyo-ku, Kawaramachi-dori, Bukkori Tominaga-cho 356 tầng 1(tiếp tân) ~6 tòa nhà Sakura Xem bản đồ Website:https://nihongo-center.com/ |
---|---|
Số học sinh tối đa | 160 người |
Số học sinh mỗi lớp | Tối đa 20 người |
Khóa học ngắn nhất | 3 tháng |
Quốc tịch | Pháp, Thụy Điển, Anh, Hà Lan, Mỹ, Colombia, Mexiko, Brazil, Thái, Indonesia, Singapore, Trung Quốc, Đài Loan… |
Giới hạn độ tuổi | Không giới hạn |
Trang thiết bị | Phòng giải lao, máy bán hàng tự động, ký túc… |
Hỗ trợ | Hỗ trợ lý túc, hướng dẫn học chuyển tiếp lên, tư vấn đời sống, đưa đón tại sân bay (¥3,600/người)… |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, tiếng Pháp |
URL | Trung tâm tiếng Nhật Nihongo Centerhttps://nihongo-center.com/ |
Học Bổng | Học bổng trung tâm Nhật ngữ, học bổng khuyến khích du học sinh tự túc… |
Khóa học tập trung
1 năm | |
---|---|
Phí xin Visa | ¥32,400 |
Phí nhập học | ¥54,000 |
Học phí | ¥648,000 |
Phí tài liệu | ¥38,880 |
Khóa học thông thường
6 tháng | 20 tuần | 10 tuần | |
---|---|---|---|
Phí nhập học | ¥54,000 | ¥54,000 | ¥27,000 |
Học phí | ¥324,000 | ¥324,000 | ¥194,400 |
Phí tài liệu | ¥19,440 | ¥19,440 | ¥19,440 |
Lớp | Thứ | Thời gian | |
---|---|---|---|
Trung cấp ~ cao cấp | Thứ 2~ thứ 6 | 09:00~12:30 | 45 phút/ lớp học |
Sơ cấp | 13:15~16:45 |
Photos
Kí túc xá
Loại phòng | A | B | C | D |
---|---|---|---|---|
Ga gần nhất | Ga Kawaramachi tuyến Hankyu, Kyoto honsen Ga Gionshijo tuyến Kyohan Kyohan honsen |
|||
Địa chỉ | Tầng 7 tòa nhà Sakura | |||
Chi phí (phòng đôi)/người | ¥22,000 | ¥26,000 | ¥25,000 | |
Tiền nước | ¥2,000 | |||
Tiền hợp đồng | ¥50,000 | |||
Phí bảo hiểm hỏa hoạn/năm | ¥7,000 | |||
Trang thiết bị | Bàn, ghế, giường, chăn, điều hòa, đèn, máy giặt, tủ lạnh, rèm, miễn phí internet |
Kí túc liên kết ngoài trường
Thời gian đến trường30 phút bus20 phút đi tàu điện ngầm30 phút xe bus
Koyama Heights | Grand Chariot Kitaoji | City heights Murasakino | Roger Shimogamo | |
---|---|---|---|---|
Địa chỉ | Kyoto-shi, Kita-ku | Sakyo-ku | ||
Loại phòng | 1K | 1R | 1R (phòng kiểu Nhật) | 1K |
Tiền thuê | ¥43,000 | ¥50,000 | ¥49,000~¥52,000 | |
Tiền nước | Bao gồm trong tiền thuê | ¥2,000 | ||
Tiền điện | Theo chi phí thực tế | |||
Tiền hợp đồng | ¥50,000 | |||
Phí bảo hiểm hỏa hoạn/năm | ¥8,400 | ¥7,000 | ||
Trang thiết bị | Bàn, ghế, giường, chăn, điều hòa, đèn, máy giặt, tủ lạnh, rèm, internet miễn phí | |||
Tiền đặt cọc | ¥50,000 | – |
※ Ngoài ra trường có thể giới thiệu nhiều shared house và căn hộ khác, vui lòng liên hệ trực tiếp để biết thêm chi tiết.
Tìm Đường
Ga Gần Nhất
Địa chỉ | 〒600-8023 Kyoto-shi, Shimogyo-ku, Kawaramachi-dori, Bukkori Tominaga-cho 356 tầng 1 (tiếp tân) ~6 tòa nhà Sakura |
---|---|
Ga gần nhất |
|