Giới Thiệu Về Trường
Comments
Ưu Điểm
Quy Mô Trường Học
Thông Tin Chung |
Địa chỉ: Trường Nhật ngữ Kyoto Minsai: 〒615-0081 Kyoto-fu, Kyoto-shi, Ukyo-ku, Nishikyogoku HokudaiIri cho 69 Xem bản đồ Website:http://www.kyotominsai.co.jp/ |
---|---|
Số học sinh tối đa | 180~220 người |
Số học sinh mỗi lớp | Tối đa 20 người |
Khóa học ngắn nhất | 2 tuần |
Quốc tịch | Việt Nam, Myanmar, Indonesia, Nepal, Trung Quốc |
Giới hạn độ tuổi | Không giới hạn |
Trang thiết bị | Thư viện, hội trường, phòng thể dục, bếp, phòng nghỉ ngơi, bãi đậu xe, tủ lạnh, lò vi sóng, nồi điện, máy bán hàng tự động, khu vực máy tính |
Hỗ trợ | Sắp xếp ký túc xá, hướng dẫn hướng nghiệp, tư vấn đời sống |
Ngôn ngữ | Tiếng Anh, Tiếng Trung, tiếng Hàn Quốc, tiếng Việt, tiếng Indonesia, tiếng Nga, tiếng Thái |
URL | Trường Nhật ngữ Kyoto Minsaihttp://www.kyotominsai.co.jp/ http://www.kyotominsai.co.jp/vietnamese/ |
Học Bổng | Học bổng tài trợ trường Nhật ngữ Kyoto Minsai, Học bổng trường Nhật ngữ Kyoto Minsai, học bổng khuyến khích du học sinh tự túc |
Là khóa luyện thi vào các trường chuyên môn, đại học, cao học tại Nhật.
Chương trình không chỉ giảng dạy tiếng Nhật mà còn hướng dẫn chiến lược thi chuyển tiếp và luyện thi kỳ thi du học Nhật Bản.
Thời gian khóa học | 1 năm 3 tháng ~2 năm |
---|---|
Thời gian nhập học | Tháng 4, 7, 10, 1 |
Cấp độ | Sơ cấp ~ cao cấp |
Là khóa phù hợp với học sinh muốn nâng cao tiếng Nhật để xin việc và đỗ chứng chỉ năng Nhật ngữ N1, N2.
Thời gian khóa học | 1 năm 9 tháng, 2 năm |
---|---|
Thời gian nhập học |
|
Cấp độ | Sơ cấp ~ cao cấp |
Là khóa học tổng hợp linh loạt về thời gian (2-10 tuần).
Lớp học được tổ chức từ thứ 2 đến thứ 5 và hoạt động ngoại khóa vào thứ 6. Trình độ trung cấp và cao cấp sẽ theo học khóa luyện thi bình thường (tuần 5 ngày, không có hoạt động ngoại khóa).
Thời gian khóa học | 2~10 tuần |
---|---|
Thời gian nhập học | Tháng 4, 7, 10, 1 |
Cấp độ | Sơ cấp ~ sơ trung cấp |
Bổ sung | Trường sắp xếp ký túc xá được trang bị đầy đủ thiết bị hoặc giới thiệu homestay cho học viên. Học viên có thể thuê điện thoại và xe đạp tại trường |
※ Trường có chương trình học tiếng Nhật sư phạm tại trường Nishioji, vui lòng liên hệ trực tiếp nếu có nguyện vọng.
Khóa dài hạn
1 năm 3 tháng | 1 năm 6 tháng | |
---|---|---|
Phí tuyển sinh | ¥32,400 | |
Tiền nhập học | ¥51,840 | |
Học phí | ¥751,680 | ¥895,320 |
Phí cơ sở vật chất | ¥35,964 | ¥41,148 |
Tài liệu | Theo chi phí sử dụng thực tế | |
Phí bảo hiểm/năm | ¥18,000 |
1 năm 9 tháng | 2 năm | |
---|---|---|
Phí tuyển sinh | ¥32,400 | |
Tiền nhập học | ¥51,840 | |
Học phí | ¥1,038,960 | ¥1,183,680 |
Phí cơ sở vật chất | ¥46,224 | ¥51,408 |
Tài liệu | Theo chi phí sử dụng thực tế | |
Phí bảo hiểm/năm | ¥18,000 |
Khóa ngắn hạn
12 tuần | 4 tuần | |
---|---|---|
Tiền nhập học | ¥10,800 | |
Học phí | ¥54,000 | ¥86,400 |
Tài liệu | Bao gồm trong học phí |
8 tuần | 10 tuần | |
---|---|---|
Tiền nhập học | ¥10,800 | |
Học phí | ¥151,200 | ¥178,200 |
Tài liệu | Bao gồm trong học phí |
Lớp học kèm
60 phút | 90 phút | |
---|---|---|
Học phí | ¥4,700 | ¥6,200 |
Tài liệu | Theo chi phí sử dụng thực tế |
Lớp học | Thứ | Thời gian |
---|---|---|
Buổi sáng | Từ thứ 2-thứ 6 | 08:50~12:00 |
Buổi chiều | 14:00~17:10 |
※ Tùy số lớp học và thòi gian khóa học mà thời gian biểu sẽ được điều chỉnh.
Photos
Ký túc xá
Thời gian hợp đồng | 6 tháng ~ 2 năm |
---|---|
Phí đầu vào | ¥30,000 |
Phí dọn dẹp | ¥10,000 |
Tiền thuê | ¥35,000~¥40,000 |
Tìm Đường
Ga Gần Nhất
Địa chỉ | 〒615-0081 Kyoto-fu, Kyoto-shi, Ukyo-ku, Nishikyogoku HokudaiIri cho 69 |
---|---|
Ga gần nhất | 10 phút đi bộ từ ga Nishikyogoku, tuyến Hankyu Kyoto |